Có 2 kết quả:

鐵齒銅牙 tiě chǐ tóng yá ㄊㄧㄝˇ ㄔˇ ㄊㄨㄥˊ ㄧㄚˊ铁齿铜牙 tiě chǐ tóng yá ㄊㄧㄝˇ ㄔˇ ㄊㄨㄥˊ ㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

clever and eloquent speaker (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

clever and eloquent speaker (idiom)

Bình luận 0